Có 2 kết quả:

汉学家 hàn xué jiā ㄏㄢˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ漢學家 hàn xué jiā ㄏㄢˋ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sinologist
(2) scholar of Chinese

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sinologist
(2) scholar of Chinese

Bình luận 0